1. Help yourself ! - Chúc ngon miệng! , Cứ tự nhiên đi ! 2. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì? 4. Nothing much. - Không có gì mới cả. 5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. 7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn. 9. Is that so? - Vậy hả? 10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. How's it going? - Dạo này ra sao rồi? 12. Definitely! - Quá đúng! 13. Of course! - Dĩ nhiên! 14. You better believe it! - Chắc chắn mà. 15. I guess so. - Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được. 17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc. 18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá! 19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa). 20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) - Quá đúng! 22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? - Có rảnh không? 24. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! - Hãy nói lớn lên. 27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không? 28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 29. Come here. - Đến đây. 30. Come over. - Ghé chơi.
31. Don't go yet. - Đừng đi vội. 32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau. 33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường. 34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm. 35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh. 37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. 38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo! 39. That's a lie! - Xạo quá! 40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! - Đủ rồi đó! 42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao. 43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi! 44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc. 45. No litter. - Cấm vứt rác.
46. Go for it! - Cứ liều thử đi. 47. What a jerk! - Thật là đáng ghét. 48. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá! 49. None of your business! - Không phải việc của bạn. 50. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
51. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu... 52. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không. 53. A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo. 54. You'd better stop dawdling. - Bạn tốt hơn hết là không nên la cà. 55. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)
56. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con) 57. Bottoms up! - 100% nào! 58. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào! 59. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc. 60. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
61. Hell with haggling! - Thây kệ nó! 62. Mark my words! - Nhớ lời tôi đó! 63. What a relief! - Đỡ quá! 64. Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha! 65. It serves you right! - Đang đợi cậu!
66. The more, the merrier! - Càng đông càng vui 67. Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà! 68. Good job! / Well done! - Làm tốt lắm! 69. Just for fun! - Cho vui thôi. 70. Try your best! - Cố gắng lên.
71. Make some noise! - Sôi nổi lên nào! 72. Congratulations! - Chúc mừng! 73. Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã. 74. Love you love your dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng. 75. Strike it. - Trúng quả.
76. Alway the same. - Trước sau như một. 77. Hit it off. - Tâm đầu ý hợp. 78. Hit or miss. - Được chăng hay chớ. 79. Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa. 80. Don't mention it! / Not at all. - Không có chi.
81. Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi. 82. No, not a bit. - Không chẳng có gì. 83. Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả. 84. Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không? 85. The same as usual! - Giống như mọi khi.
86. Almost! - Gần xong rồi. 87. You 'll have to step on it. - Bạn phải đi ngay. 88. I'm in a hurry. - Tôi đang bận. 89. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền. 90. Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian.
91. Provincial! - Sến. 92. Discourages me much! - Làm nản lòng. 93. It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một. 94. The God knows! - Chúa mới biết được. 95. Poor you/me/him/her..!- Tội nghiệp bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy.
96. Got a minute? - Đang rảnh chứ? 97. I’ll be shot if I know - Biết chết liền 98. to argue hot and long -cãi nhau dữ dội, máu lửa 99. I’ll treat! - Chầu này tao đãi! 100. What's up? - Có chuyện gì vậy?
>> Tại sao da lại xấu. Xem ngay <<
|