Bạn chưa có tài khoản? Hãy bấm vào đây để đăng ký làm thành viên của chúng tôi!
TuyetKy.Com

TuyetKy.Com

What you share is what you get
Hôm nay, Chủ nhật Tháng 11 24, 2024 10:21 Chiều/Tối
Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ

Đăng nhập

Tên thành viên: Mật khẩu: Đăng nhập tự động mỗi lần ghé thăm Ẩn trạng thái trực tuyến của tôi trong phiên đăng nhập này


  RSS .:.

» Danh từ cây phả hệ (mối liên hệ trong gia đình) «




Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời [ 1 bài viết ] [ 0 tập tin đính kèm ]
Nội dung (Xem: 8518 | Trả lời: 0) Người gửi
Share on Facebook
Tiêu đề bài viết: Danh từ cây phả hệ (mối liên hệ trong gia đình)
Gửi bàiĐã gửi: Thứ 4 Tháng 10 02, 2013 10:59 Chiều/Tối
ancestor: tổ tiên, ông bà

forefather: tổ tiên

great-grandparent: ông cố hoặc bà cố

great-grandfather: ông cố

great-grandmother: bà cố

grandparent: ông hoặc bà

grandfather: ông (nội, ngoại)

grandmother: bà (nội, ngoại)

great-uncle: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)

great-aunt: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)

parent: ba hoặc mẹ (số nhiều là "ba mẹ")

father: ba

mother : mẹ

father-in-law: ba chồng, ba vợ

mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ

aunt: cô, dì, thím, mợ

uncle : chú, bác, dượng, cậu

sibling: anh, chị, em ruột

brother: anh (em) trai

sister: chị (em) gái

cousin (hay first cousin): anh, chị, em họ

sister-in-law : chị hoặc em dâu

brother-in-law: anh hoặc em rể

children: con cái

daughter: con gái

son: con trai

daughter-in-law: con dâu

son-in-law: con rể

niece: cháu gái (gọi chú thím)

nephew: cháu trai (gọi chú thím)

godfather: cha đỡ đầu

great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. great-grandfather ông cố

step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v.

half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). halfbrother anh em trai khác cha hoặc mẹ.

foster-: nuôi. foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi
bastard (cũ) con rơi (ngoài hôn nhân)

fosterling : con nuôi

orphan: trẻ mồ côi

bachelor: đàn ông độc thân

bachelorette: phụ nữ độc thân (=muốn có chồng)

spinster: người đàn bà không chồng (=không muốn có chồng)

widower: người đàn ông góa vợ

widow: góa phụ

folks: họ hàng thân thuộc

kinsman: người bà con (nam)

kinswoman: người bà con (nữ)

fraternity: tình anh em

brotherhood: tình anh em


>> Tại sao da lại xấu. Xem ngay <<


Ngoại tuyến
Cấp 10
Cấp 10
Hình đại diện của thành viên

Tuổi: 37
Sinh nhật: 08-06-1987
Ngày tham gia: Thứ 3 Tháng 7 17, 2007 9:20 Sáng
Bài viết: 425
Quốc gia: Vietnam (vn)

Người tạo chủ đề
Xem thông tin cá nhânGửi Email
Đầu trang
Hiển thị những bài viết cách đây: Sắp xếp theo
Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời [ 1 bài viết ] [ 0 tập tin đính kèm ]

  RSS .:.

» Danh từ cây phả hệ (mối liên hệ trong gia đình) «


Ai đang trực tuyến?

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến và 16 khách


Bạn không thể tạo chủ đề mới trong chuyên mục này
Bạn không thể trả lời bài viết trong chuyên mục này
Bạn không thể sửa những bài viết của mình trong chuyên mục này
Bạn không thể xoá những bài viết của mình trong chuyên mục này
Bạn không thể gửi tập tin đính kèm trong chuyên mục này

Tìm kiếm với từ khoá:
Chuyển đến:

Ai đang trực tuyến?

Ai đang trực tuyến? Trong tổng số 16 người đang trực tuyến: không có thành viên, không có thành viên ẩn và 16 khách
Số lượt người ghé thăm website đông nhất là 1104 vào ngày Thứ 6 Tháng 11 22, 2024 5:12 Sáng

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến và 16 khách

Thông tin trên được cập nhật trong 24 giờ vừa qua
cron

© Bản quyền 2006-2021 TuyetKy.Com. E-mail
Ban Quản trị TuyetKy.Com
© Ghi rõ nguồn "TuyetKy.Com" khi sử dụng nội dung từ site này.
Hệ thống sử dụng phpBBVietNam © 2006 - 2007 phpBBVietNam Group