Bạn chưa có tài khoản? Hãy bấm vào đây để đăng ký làm thành viên của chúng tôi!
TuyetKy.Com

TuyetKy.Com

What you share is what you get
Hôm nay, Thứ 2 Tháng 11 25, 2024 11:09 Sáng
Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ

Đăng nhập

Tên thành viên: Mật khẩu: Đăng nhập tự động mỗi lần ghé thăm Ẩn trạng thái trực tuyến của tôi trong phiên đăng nhập này


  RSS .:.

» Những từ nối trong câu «




Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời [ 1 bài viết ] [ 0 tập tin đính kèm ]
Nội dung (Xem: 4086 | Trả lời: 0) Người gửi
Share on Facebook
Tiêu đề bài viết: Những từ nối trong câu
Gửi bàiĐã gửi: Chủ nhật Tháng 9 15, 2013 10:17 Chiều/Tối
1. Những từ dùng để thêm thông tin

• and (và)
• also (cũng)
• besides (ngoài ra)
• first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
• in addition (thêm vào đó)
• in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
• furthermore (xa hơn nữa)
• moreover (thêm vào đó)
• to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo , cuối cùng )
2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

• Accordingly (Theo như)
• and so (và vì thế)
• as a result (Kết quả )
• consequently (Do đó)
• for this reason (Vì lý do này nên)
• hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
• then (Sau đó)
3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh

• by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
• in like manner (theo cách tương tự)
• in the same way (theo cách giống như thế)
• in similar fashion (theo cách tương tự thế)
• likewise, similarly (tương tự thế)
4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

• but, yet (nhưng)
• however, nevertheless (tuy nhiên)
• in contrast, on the contrary (Đối lập với)
• instead (Thay vì)
• on the other hand (Mặt khác)
• still (vẫn)
5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết.

• and so (và vì thế)
• after all (sau tất cả)
• at last, finally (cuối cùng)
• in brief (nói chung)
• in closing (tóm lại )
• in conclusion (kết luận lại thì)
• on the whole (nói chung)
• to conclude (để kết luận)
• to summarize (Tóm lại)
6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

• as an example
• for example
• for instance
• specifically
• thus
• to illustrate
7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
• in fact (thực tế )
• indeed (Thật sự )
• no (không)
• yes (có)
• especially (đặc biệt )
8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

• above (phía trên)
• alongside (dọc)
• beneath (ngay phía dưới)
• beyond (phía ngoài)
• farther along (xa hơn dọc theo…)
• in back (phía sau)
• in front (phía trước)
• nearby (gần)
• on top of (trên đỉnh của)
• to the left (về phía bên trái)
• to the right (về phía bên phải)
• under (phía dưới)
• upon (phía trên)
9. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

• in other words (nói cách khác)
• in short (nói ngắn gọn lại thì)
• in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
• that is (đó )
• to put it differently (nói khác đi thì)
• to repeat (để nhắc lại)
10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

∙ afterward (về sau)
∙ at the same time (cùng thời điểm)
∙ currently (hiện tại)
∙ earlier (sớm hơn)
∙ formerly (trước đó)
∙ immediately (ngay lập tức)
∙ in the future (trong tương lai)
∙ in the meantime (trong khi chờ đợi)
∙ in the past (trong quá khứ)
∙ later (muộn hơn)
∙ meanwhile (trong khi đó)
∙ previously (trước đó)
∙ simultaneously (đồng thời)
∙ subsequently (sau đó)
∙ then (sau đó)
∙ until now (cho đến bây giờ)


>> Tại sao da lại xấu. Xem ngay <<


Ngoại tuyến
Cấp 10
Cấp 10
Hình đại diện của thành viên

Tuổi: 37
Sinh nhật: 08-06-1987
Ngày tham gia: Thứ 3 Tháng 7 17, 2007 9:20 Sáng
Bài viết: 425
Quốc gia: Vietnam (vn)

Người tạo chủ đề
Xem thông tin cá nhânGửi Email
Đầu trang
Hiển thị những bài viết cách đây: Sắp xếp theo
Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời [ 1 bài viết ] [ 0 tập tin đính kèm ]

  RSS .:.

» Những từ nối trong câu «


Ai đang trực tuyến?

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến và 93 khách


Bạn không thể tạo chủ đề mới trong chuyên mục này
Bạn không thể trả lời bài viết trong chuyên mục này
Bạn không thể sửa những bài viết của mình trong chuyên mục này
Bạn không thể xoá những bài viết của mình trong chuyên mục này
Bạn không thể gửi tập tin đính kèm trong chuyên mục này

Tìm kiếm với từ khoá:
Chuyển đến:

Ai đang trực tuyến?

Ai đang trực tuyến? Trong tổng số 93 người đang trực tuyến: không có thành viên, không có thành viên ẩn và 93 khách
Số lượt người ghé thăm website đông nhất là 1104 vào ngày Thứ 6 Tháng 11 22, 2024 5:12 Sáng

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến và 93 khách

Thông tin trên được cập nhật trong 24 giờ vừa qua
cron

© Bản quyền 2006-2021 TuyetKy.Com. E-mail
Ban Quản trị TuyetKy.Com
© Ghi rõ nguồn "TuyetKy.Com" khi sử dụng nội dung từ site này.
Hệ thống sử dụng phpBBVietNam © 2006 - 2007 phpBBVietNam Group