Bạn chưa có tài khoản? Hãy bấm vào đây để đăng ký làm thành viên của chúng tôi!
TuyetKy.Com

TuyetKy.Com

What you share is what you get
Hôm nay, Thứ 2 Tháng 11 25, 2024 4:48 Chiều/Tối
Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ

Đăng nhập

Tên thành viên: Mật khẩu: Đăng nhập tự động mỗi lần ghé thăm Ẩn trạng thái trực tuyến của tôi trong phiên đăng nhập này


  RSS .:.

» Từ vựng về giao thông (lái xe) «




Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời [ 1 bài viết ] [ 0 tập tin đính kèm ]
Nội dung (Xem: 6395 | Trả lời: 0) Người gửi
Share on Facebook
Tiêu đề bài viết: Từ vựng về giao thông (lái xe)
Gửi bàiĐã gửi: Thứ 3 Tháng 9 03, 2013 12:11 Sáng
1. road: đường
2. traffic: giao thông
3. vehicle: phương tiện
4. roadside: lề đường
5. car hire: thuê xe
6. ring road: đường vành đai
7. petrol station: trạm bơm xăng
8. kerb: mép vỉa hè
9. road sign: biển chỉ đường
10. pedestrian crossing: vạch sang đường

11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
12. fork: ngã ba
13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
14. toll road: đường có thu lệ phí
15. motorway: xa lộ
16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
17. dual carriageway: xa lộ hai chiều
18. one-way street: đường một chiều
19. T-junction: ngã ba
20. roundabout: bùng binh

21. accident: tai nạn
22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe
25. car park: bãi đỗ xe
26. parking space: chỗ đỗ xe
27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
28. parking ticket: vé đỗ xe
29. driving licence: bằng lái xe
30. reverse gear: số lùi

31. learner driver: người tập lái
32. passenger: hành khách
33. to stall: làm chết máy
34. tyre pressure: áp suất lốp
35. traffic light: đèn giao thông
36. speed limit: giới hạn tốc độ
37. speeding fine: phạt tốc độ
38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
39. jump leads: dây sạc điện
40. oil: dầu

41. diesel: dầu diesel
42. petrol: xăng
43. unleaded: không chì
44. petrol pump: bơm xăng
45. driver: tài xế
46. to drive: lái xe
47. to change gear: chuyển số
48. jack: đòn bẩy
50. flat tyre: lốp sịt

51. puncture: thủng xăm
52. car wash: rửa xe ô tô
53. driving test: thi bằng lái xe
54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe
55. driving lesson: buổi học lái xe
56. traffic jam: tắc đường
57. road map: bản đồ đường đi
58. mechanic: thợ sửa máy
59. garage: ga ra
60. second-hand: đồ cũ

61. bypass: đường vòng
62. services: dịch vụ
63. to swerve: ngoặt
64. signpost: biển báo
65. to skid: trượt bánh xe
66. speed: tốc độ
67. to brake: phanh (động từ)
68. to accelerate: tăng tốc
69. to slow down: chậm lại
70. spray: bụi nước
71. icy road: đường trơn vì băng

* Types of vehicle - Loại phương tiện

1. car: xe hơi
2. van: xe thùng, xa lớn
3. lorry: xe tải
4. truck: xe tải
5. moped: xe gắn máy có bàn đạp
6. scooter: xe ga
7. motorcycle = motorbike: xe máy
8. bus: xe buýt
9. coach: xe khách
10. minibus: xe buýt nhỏ
11. caravan: xe nhà lưu động


>> Tại sao da lại xấu. Xem ngay <<


Ngoại tuyến
Cấp 10
Cấp 10
Hình đại diện của thành viên

Tuổi: 37
Sinh nhật: 08-06-1987
Ngày tham gia: Thứ 3 Tháng 7 17, 2007 9:20 Sáng
Bài viết: 425
Quốc gia: Vietnam (vn)

Người tạo chủ đề
Xem thông tin cá nhânGửi Email
Đầu trang
Hiển thị những bài viết cách đây: Sắp xếp theo
Tạo chủ đề mới Gửi bài trả lời [ 1 bài viết ] [ 0 tập tin đính kèm ]

  RSS .:.

» Từ vựng về giao thông (lái xe) «


Ai đang trực tuyến?

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến và 91 khách


Bạn không thể tạo chủ đề mới trong chuyên mục này
Bạn không thể trả lời bài viết trong chuyên mục này
Bạn không thể sửa những bài viết của mình trong chuyên mục này
Bạn không thể xoá những bài viết của mình trong chuyên mục này
Bạn không thể gửi tập tin đính kèm trong chuyên mục này

Tìm kiếm với từ khoá:
Chuyển đến:

Ai đang trực tuyến?

Ai đang trực tuyến? Trong tổng số 91 người đang trực tuyến: không có thành viên, không có thành viên ẩn và 91 khách
Số lượt người ghé thăm website đông nhất là 1104 vào ngày Thứ 6 Tháng 11 22, 2024 5:12 Sáng

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến và 91 khách

Thông tin trên được cập nhật trong 24 giờ vừa qua
cron

© Bản quyền 2006-2021 TuyetKy.Com. E-mail
Ban Quản trị TuyetKy.Com
© Ghi rõ nguồn "TuyetKy.Com" khi sử dụng nội dung từ site này.
Hệ thống sử dụng phpBBVietNam © 2006 - 2007 phpBBVietNam Group