TuyetKy.Com https://tuyetky.com:443/39/ |
|
Từ điển động từ đi với giới từ OF, TO, FOR https://tuyetky.com:443/39/viewtopic.php?f=85&t=2617 |
Bạn đang xem trang 1 trong tổng số 1 trang |
Người gửi: | farmer [ Thứ 4 Tháng 9 04, 2013 10:55 Chiều/Tối ] |
Tiêu đề bài viết: | Từ điển động từ đi với giới từ OF, TO, FOR |
1.OF Ashamed of : xấu hổ về… Afraid of : sợ, e ngại… Ahead of ; trước Aware of : nhận thức Capable of : có khả năng Confident of : tin tưởng Doublful of : nghi ngờ Fond of : thích Full of : đầy Hopeful of : hy vọng Independent of : độc lập Nervous of : lo lắng Proud of : tự hào Jealous of : ganh tỵ với Guilty of : phạm tội về, có tội Sick of : chán nản về Scare of : sợ hãi Suspicious of : nghi ngờ về Joyful of : vui mừng về Quick of : nhanh chóng về, mau Tired of : mệt mỏi Terrified of : khiếp sợ về 2.TO Able to : có thể Acceptable to : có thể chấp nhận Accustomed to : quen với Agreeable to : có thể đồng ý Addicted to : đam mê Available to sb : sẵn cho ai Delightfull to sb : thú vị đối với ai Familiar to sb : quen thuộc đối với ai Clear to : rõ ràng Contrary to : trái lại, đối lập Equal to : tương đương với Exposed to : phơi bày, để lộ Favourable to : tán thành, ủng hộ Grateful to sb : biết ơn ai Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì) Important to : quan trọng Identical to sb : giống hệt Kind to : tử tế Likely to : có thể Lucky to : may mắn Liable to : có khả năng bị Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai Next to : kế bên Open to : cởi mở Pleasant to : hài lòng Preferable to : đáng thích hơn Profitable to : có lợi Responsible to sb : có trách nhiệm với ai Rude to : thô lỗ, cộc cằn Similar to : giống, tương tự Useful to sb : có ích cho ai Willing to : sẵn lòng 3.FOR Available for sth : có sẵn (cái gì) Anxious for, about : lo lắng Bad for : xấu cho Good for : tốt cho Convenient for : thuận lợi cho… Difficult for : khó… Late for : trễ… Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý Dangerous for : nguy hiểm… Famous for : nổi tiếng Fit for : thích hợp với Well-known for : nổi tiếng Greedy for : tham lam… Good for : tốt cho Grateful for sth : biết ơn về việc… Helpful / useful for : có ích / có lợi Necessary for : cần thiết Perfect for : hoàn hảo Prepare for : chuẩn bị cho Qualified for : có phẩm chất Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì Suitable for : thích hợp Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho |
Bạn đang xem trang 1 trong tổng số 1 trang | Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ |
Powered by phpBBVietNam © 2006, 2007 phpBBVietNam Group (http://www.wonasti.com/) based on phpBB (http://www.phpbb.com/) |