TuyetKy.Com https://tuyetky.com:443/39/ |
|
Dùng cho sự nhận xét https://tuyetky.com:443/39/viewtopic.php?f=85&t=2638 |
Bạn đang xem trang 1 trong tổng số 1 trang |
Người gửi: | farmer [ Chủ nhật Tháng 9 08, 2013 10:28 Chiều/Tối ] |
Tiêu đề bài viết: | Dùng cho sự nhận xét |
Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: . Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến) · It seems to me that ... (Với tôi, dường như là,,) · In my opinion, ... (Theo ý kiến tôi thì…) · I am of the opinion that .../ I take the view that ..(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là). · My personal view is that ... (Quan điểm của riêng tôi là…). · In my experience ... (Theo kinh nghiệm của tôi thì…). · As far as I understand / can see ... (Theo như tôi hiểu thì…). · As I see it, .../ From my point of view ... (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi). · As far as I know ... / From what I know ...(Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…). · I might be wrong but ... (Có thể tôi sai nhưng…). · If I am not mistaken ... (Nếu tôi không nhầm thì…). · I believe one can (safely) say ... (Tôi tin rằng…). · It is claimed that ... (Tôi tuyên bố rằng…). · I must admit that ... (Tôi phải thừa nhận rằng…). · I cannot deny that ... (Tôi không thể phủ nhận rằng….). · I can imagine that ... (Tôi có thể tưởng tượng thế này….). · I think/believe/suppose ... (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…). · Personally, I think ... (Cá nhân tôi nghĩ rằng….). · That is why I think ... (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…). · I am sure/certain/convinced that ... (Tôi chắc chắn rằng….). · I am not sure/certain, but ... (Tôi không chắc nhưng…). · I am not sure, because I don't know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào). · I have read that ... (Tôi đã đọc được rằng…). · I am of mixed opinions (about / on) ... (Tôi đang phân vân về việc…). · I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này). Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên) · The fact is that …(Thực tế là…). · The (main) point is that ... (Ý chính ở đây là…). · This proves that ... (Điều này chứng tỏ rẳng…). · What it comes down to is that ... (Theo những gì được truyền lại thì…) · It is obvious that ...(Hiển nhiên là…). · It is certain that ... (Tất nhiên là….). · One can say that ... (Có thể nói là…). · It is clear that ... (Rõ ràng rằng….). · There is no doubt that ... (Không còn nghi ngờ gì nữa….). |
Bạn đang xem trang 1 trong tổng số 1 trang | Thời gian được tính theo giờ UTC + 7 Giờ |
Powered by phpBBVietNam © 2006, 2007 phpBBVietNam Group (http://www.wonasti.com/) based on phpBB (http://www.phpbb.com/) |