Bệnh gút/gout – những thông tin bổ ích

Những chỉ số nào trong máu, và nước tiểu cho biết dấu hiệu của bệnh gout?

Gout là một loại viêm khớp gây ra bởi tạo thành các tinh thể muối urate trong các khớp và mô xung quanh. Để xác định dấu hiệu của bệnh gout, các bác sĩ thường yêu cầu kiểm tra máu và nước tiểu để đo một số chỉ số quan trọng. Dưới đây là một số chỉ số thường được sử dụng để đánh giá khả năng có bệnh gout:

  1. Acid uric máu: Acid uric là một chất tự nhiên trong cơ thể được tạo ra từ quá trình trao đổi chất. Khi nồng độ acid uric cao trong máu, nó có thể tạo thành tinh thể muối urate trong khớp, gây ra triệu chứng của bệnh gout. Một mức acid uric máu cao hơn 7,0 mg/dL ở nam giới và 6,0 mg/dL ở nữ giới có thể là một dấu hiệu của gout.
  2. Acid uric nước tiểu: Nồng độ acid uric trong nước tiểu cũng có thể đo để đánh giá khả năng có bệnh gout. Nếu nồng độ acid uric cao trong nước tiểu, có khả năng tạo điều kiện cho tinh thể urate hình thành trong các khớp.
  3. Chỉ số tái hấp thụ acid uric: Chỉ số này đo lượng acid uric trong nước tiểu so với nồng độ acid uric trong máu. Nếu chỉ số tái hấp thụ acid uric thấp, có thể cho thấy khả năng tạo tinh thể muối urate trong các khớp.

Ngoài ra, các xét nghiệm khác như x-quang hoặc siêu âm có thể được sử dụng để xác định sự tổn thương trong các khớp và xác nhận chẩn đoán bệnh gout.

Rất quan trọng khi nghi ngờ mắc bệnh gout, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá chính xác và nhận điều trị thích hợp.

Có những nguyên nhân chính nào gây ra bệnh gout?

TuyetKy.com

Bệnh gout thường được gây ra bởi sự tạo thành tinh thể muối urate trong các khớp và mô xung quanh. Nguyên nhân chính của bệnh gout bao gồm:

  1. Tăng nồng độ acid uric: Acid uric là một chất tự nhiên trong cơ thể được tạo ra từ quá trình trao đổi chất. Khi nồng độ acid uric cao trong máu (hiperuricemia), nó có thể tạo thành tinh thể muối urate trong các khớp. Tăng acid uric có thể do quá trình cơ thể sản xuất quá nhiều acid uric hoặc do cơ thể không thể loại bỏ acid uric đúng cách.
  2. Vấn đề về tiêu hóa và chế độ ăn uống: Một số nguyên nhân khác như tiêu chảy mạn tính, sử dụng quá nhiều rượu, tiêu thụ thực phẩm giàu purine (như nội tạng, hải sản, mạch nha), và uống nước ngọt có fructose cao cũng có thể góp phần vào tăng nồng độ acid uric trong cơ thể.
  3. Yếu tố di truyền: Di truyền cũng có thể đóng vai trò trong mức độ mà cơ thể sản xuất và tiêu thụ acid uric. Có một yếu tố di truyền có thể làm cho người dễ bị tăng acid uric và mắc bệnh gout hơn.
  4. Bệnh lý cơ thể: Một số bệnh lý cơ thể như bệnh thận, bệnh tiểu đường, bệnh máu và bệnh tăng huyết áp cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gout. Các bệnh này có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ acid uric hoặc tạo ra môi trường thuận lợi cho sự hình thành tinh thể muối urate.
  5. Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thiazide (loại thuốc lợi tiểu), aspirin (dose cao), các loại thuốc chống ung thư, và các thuốc chống coagulation cũng có thể gây tăng nồng độ acid uric và góp phần vào sự phát triển của bệnh gout.

Tuy nhiên, việc mắc bệnh gout không chỉ phụ thuộc vào các nguyên nhân trên mà còn liên quan đến tương tác giữa nhiều yếu tố khác nhau.

Dưới đây là một số yếu tố này:

  1. Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn mắc bệnh gout so với phụ nữ. Tuy nhiên, sau khi phụ nữ tiếp cận tuổi mãn kinh, khả năng mắc bệnh gout ở phụ nữ tăng lên.
  2. Tuổi: Nguy cơ mắc bệnh gout tăng theo tuổi. Thường thì bệnh gout xuất hiện ở nam giới trung niên và phụ nữ sau tuổi mãn kinh.
  3. Cân nặng: Người có cân nặng cao hoặc béo phì có nguy cơ cao hơn mắc bệnh gout. Sự tăng cân có thể làm tăng nồng độ acid uric trong cơ thể.
  4. Lối sống và chế độ ăn uống: Một chế độ ăn uống giàu purine, uống nhiều rượu (đặc biệt là bia), sử dụng thức ăn chứa fructose cao và thực hiện ít hoạt động thể lực có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
  5. Bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như bệnh tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường, bệnh thận và bệnh mỡ máu cao cũng có thể gia tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
  6. Dùng thuốc: Sử dụng một số loại thuốc như thiazide (loại thuốc lợi tiểu), aspirin (dose cao), các loại thuốc chống ung thư, và các thuốc chống coagulation cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
  7. Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout.

Nhớ rằng mỗi người có yếu tố riêng và tương tác giữa các yếu tố này có thể khác nhau, do đó, nếu bạn có nghi ngờ về bệnh gout, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán chính xác.

Tốc độ tiến triển của bệnh gout nhanh không?

Tốc độ tiến triển của bệnh gout có thể khác nhau đối với từng người. Trong một số trường hợp, bệnh gout có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra các cơn viêm khớp cấp tính, trong khi ở những người khác, bệnh có thể diễn biến chậm hơn và dẫn đến các triệu chứng mãn tính.

Các cơn viêm khớp gout thường xuất hiện đột ngột, thường vào ban đêm, và thường ảnh hưởng đến một khớp duy nhất, thường là ngón chân cái. Cơn viêm khớp có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần, sau đó triệu chứng có thể tự giảm đi hoặc biến mất hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, bệnh gout có thể tiến triển và gây ra các cơn viêm khớp tái phát thường xuyên và kéo dài hơn.

Điều quan trọng là nhận ra rằng bệnh gout là một bệnh mãn tính và có thể cần điều trị dài hạn để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Nếu bạn có nghi ngờ mắc bệnh gout hoặc đã được chẩn đoán bệnh gout, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và điều trị phù hợp.

TuyệtKỹ.com chúc bạn luôn sống vui khỏe!
Cảm ơn bạn đã ghé thăm TuyetKy.com, nếu bạn thấy hữu ích vui lòng chia sẻ tới mọi người.

Bệnh gout/gút – rau quả có ảnh hưởng xấu không? – TuyetKy.com

4 biểu hiện khi ngủ báo hiệu gan khoẻ mạnh – TuyetKy.com

TuyetKy.com

Fructose, hay còn được gọi là đường trái cây, là một loại đường đơn ketonic được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, thường được kết hợp với glucose để tạo thành disaccharide sucrose. Fructose là một trong ba loại đơn đường được cơ thể hấp thụ trực tiếp qua ruột và vào máu thông qua tĩnh mạch cổ tuyến trong quá trình tiêu hóa. Sau đó, gan chuyển đổi cả fructose và galactose thành glucose, nên glucose tan trong nước, được gọi là đường huyết, là duy nhất trong các đơn đường có mặt trong máu tuần hoàn.

Fructose được nhà hóa học người Pháp Augustin-Pierre Dubrunfaut phát hiện vào năm 1847. Tên “fructose” được nhà hóa học người Anh William Allen Miller đặt vào năm 1857. Fructose tinh khiết khô là một chất rắn ngọt, màu trắng, không mùi và có cấu trúc tinh thể, và là loại đường tan trong nước nhất trong tất cả các loại đường. Fructose được tìm thấy trong mật ong, trái cây cây và cây nho, hoa, quả mọng và hầu hết các loại rau củ.

Thương mại, fructose được chiết xuất từ mía đường, củ cải đường và ngô. Si-rô fructose cao là một hỗn hợp của glucose và fructose dưới dạng đơn đường. Sucrose là một hợp chất với một phân tử glucose liên kết cộng hóa trị với một phân tử fructose. Tất cả các dạng của fructose, bao gồm cả những loại tìm thấy trong trái cây và nước trái cây, thường được thêm vào thực phẩm và đồ uống để tăng tính hấp dẫn và hương vị, cũng như làm nâu một số loại thực phẩm, chẳng hạn như bánh nướng. Đến năm 2004, khoảng 240.000 tấn fructose tinh thể được sản xuất hàng năm.